Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red lead




red+lead
['red'led]
danh từ
(hoá học) Minium (ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn)


/'red'led/

danh từ
(hoá học) Minium

Related search result for "red lead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.